Có 2 kết quả:

山斗 shān dòu ㄕㄢ ㄉㄡˋ山鬥 shān dòu ㄕㄢ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) leading light (of a generation etc)
(2) (honorific appellation)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0