Có 2 kết quả:
山斗 shān dòu ㄕㄢ ㄉㄡˋ • 山鬥 shān dòu ㄕㄢ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading light (of a generation etc)
(2) (honorific appellation)
(2) (honorific appellation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading light (of a generation etc)
(2) (honorific appellation)
(2) (honorific appellation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0